|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
biến thiên
verb To vary noun Upheaval, major change những biến thiên trong lịch sỠhistorical upheavals
| [biến thiên] | | | (toán há»c) to vary | | | Biến thiên theo tá»· lệ thuáºn / tá»· lệ nghịch | | To vary in direct/inverse proportion; To vary in direct/inverse ratio | | | upheaval; peripetia | | | Những biến thiên trong lịch sá» | | Historical upheavals |
|
|
|
|